Bước tới nội dung

insubordination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪnt.sə.ˌbɔr.də.nə.ʃən/

Danh từ

[sửa]

insubordination /ˈɪnt.sə.ˌbɔr.də.nə.ʃən/

  1. Sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
insubordination
/ɛ̃.sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/
insubordinations
/ɛ̃.sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/

insubordination gc /ɛ̃.sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/

  1. Sự không chịu phục tùng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]