insupportable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪnt.sə.ˈpɔr.tə.bəl/
Tính từ
[sửa]insupportable /ˌɪnt.sə.ˈpɔr.tə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "insupportable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insupportable /ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/ |
insupportables /ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/ |
Giống cái | insupportable /ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/ |
insupportables /ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/ |
insupportable /ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/
- Không chịu nổi.
- Douleur insupportable — đau không chịu nổi
- Caractère insupportable — tính khí không chịu nổi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "insupportable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)