intake
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.ˌteɪk/
Danh từ
[sửa]intake /ˈɪn.ˌteɪk/
- Điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm... ).
- Sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào.
- a small pipe has little intake — một cái tẩu nhỏ lấy thuốc chẳng được bao nhiêu
- Đương hầm thông hơi (trong mỏ).
- Chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước... ).
- Đất khai hoang (ở vùng lầy).
Tham khảo
[sửa]- "intake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)