interred
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]interred
Chia động từ
[sửa]inter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inter | |||||
Phân từ hiện tại | interring | |||||
Phân từ quá khứ | interred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inter | inter hoặc interrest¹ | inters hoặc interreth¹ | inter | inter | inter |
Quá khứ | interred | interred hoặc interredst¹ | interred | interred | interred | interred |
Tương lai | will/shall² inter | will/shall inter hoặc wilt/shalt¹ inter | will/shall inter | will/shall inter | will/shall inter | will/shall inter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inter | inter hoặc interrest¹ | inter | inter | inter | inter |
Quá khứ | interred | interred | interred | interred | interred | interred |
Tương lai | were to inter hoặc should inter | were to inter hoặc should inter | were to inter hoặc should inter | were to inter hoặc should inter | were to inter hoặc should inter | were to inter hoặc should inter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inter | — | let’s inter | inter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.