interrogate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtɛr.ə.ˌɡeɪt/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈtɛr.ə.ˌɡeɪt] |
Ngoại động từ
[sửa]interrogate ngoại động từ /ɪn.ˈtɛr.ə.ˌɡeɪt/
Chia động từ
[sửa]interrogate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "interrogate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)