interrogate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtɛr.ə.ˌɡeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

interrogate ngoại động từ /ɪn.ˈtɛr.ə.ˌɡeɪt/

  1. Hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]