Bước tới nội dung

intervention

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

intervention

  1. Sự xen vào, sự can thiệp.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.vɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
intervention
/ɛ̃.tɛʁ.vɑ̃.sjɔ̃/
interventions
/ɛ̃.tɛʁ.vɑ̃.sjɔ̃/

intervention gc /ɛ̃.tɛʁ.vɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự can thiệp.
  2. (Bài) Tham luận.
  3. (Luật học, pháp lý) Sự xin can dự.
  4. Tác động, vai trò.

Trái nghĩa

Tham khảo