intuited
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]intuited
Chia động từ
[sửa]intuit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to intuit | |||||
Phân từ hiện tại | intuiting | |||||
Phân từ quá khứ | intuited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | intuit | intuit hoặc intuitest¹ | intuits hoặc intuiteth¹ | intuit | intuit | intuit |
Quá khứ | intuited | intuited hoặc intuitedst¹ | intuited | intuited | intuited | intuited |
Tương lai | will/shall² intuit | will/shall intuit hoặc wilt/shalt¹ intuit | will/shall intuit | will/shall intuit | will/shall intuit | will/shall intuit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | intuit | intuit hoặc intuitest¹ | intuit | intuit | intuit | intuit |
Quá khứ | intuited | intuited | intuited | intuited | intuited | intuited |
Tương lai | were to intuit hoặc should intuit | were to intuit hoặc should intuit | were to intuit hoặc should intuit | were to intuit hoặc should intuit | were to intuit hoặc should intuit | were to intuit hoặc should intuit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | intuit | — | let’s intuit | intuit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.