investment
Giao diện
Tiếng Anh
Từ nguyên
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈvɛst.mənt/
| [ɪn.ˈvɛst.mənt] |
Danh từ
investment (đếm được và không đếm được, số nhiều investments)
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “investment”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)