iridescent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.sᵊnt/
Tính từ
[sửa]iridescent /.sᵊnt/
Danh từ
[sửa]iridescent /.sᵊnt/
Tham khảo
[sửa]- "iridescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁi.dɛ.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | iridescent /i.ʁi.dɛ.sɑ̃/ |
iridescentes /i.ʁi.dɛ.sɑ̃t/ |
Giống cái | iridescent /i.ʁi.dɛ.sɑ̃/ |
iridescentes /i.ʁi.dɛ.sɑ̃t/ |
iridescent /i.ʁi.dɛ.sɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "iridescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)