Bước tới nội dung

iridescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

iridescent /.sᵊnt/

  1. Phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu.

Danh từ

[sửa]

iridescent /.sᵊnt/

  1. Loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁi.dɛ.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực iridescent
/i.ʁi.dɛ.sɑ̃/
iridescentes
/i.ʁi.dɛ.sɑ̃t/
Giống cái iridescent
/i.ʁi.dɛ.sɑ̃/
iridescentes
/i.ʁi.dɛ.sɑ̃t/

iridescent /i.ʁi.dɛ.sɑ̃/

  1. Lấp lánh ngũ sắc.

Tham khảo

[sửa]