irresponsible
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/
Tính từ
irresponsible /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/
- Thiếu tinh thần trách nhiệm.
- Chưa đủ trách nhiệm.
- Không chịu trách nhiệm (đối với ai...).
- Không thận trọng, khinh suất.
Đồng nghĩa
- không thận trọng
Danh từ
irresponsible (số nhiều irresponsibles)
- Người không thận trọng, người không khinh suất.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “irresponsible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)