Bước tới nội dung

italicise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

italicise ngoại động từ

  1. (Ngành in) In ngả.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]