itsasadar
Giao diện
Tiếng Basque
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ itsas (dạng ghép của itsaso (“biển”)) + adar (“nhánh”).
Cách phát âm
[sửa]
- Vần: -adar
- Tách âm: i‧tsa‧sa‧dar
Danh từ
[sửa]itsasadar bđv
Biến cách
[sửa]Biến cách của itsasadar (dt bất động vật, kết thúc bằng -r)
Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Basque
- Từ ghép trong tiếng Basque
- Mục từ tiếng Basque có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Basque/adar
- Vần tiếng Basque/adar/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Basque
- tiếng Basque entries with incorrect language header
- Danh từ bất động vật tiếng Basque
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Thủy vực/Tiếng Basque
- Địa hình/Tiếng Basque