Bước tới nội dung

itsasadar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Basque

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ itsas (dạng ghép của itsaso (biển)) +‎ adar (nhánh).

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (most dialects) /it͡s̺as̺adar/ [i.t͡s̺a.s̺a.ð̞ar]
  • IPA(ghi chú): (Biscay) /it͡s̻as̺adar/ [i.t͡s̻a.s̺a.ð̞ar]

  • Vần: -adar
  • Tách âm: i‧tsa‧sa‧dar

Danh từ

[sửa]

itsasadar bđv

  1. Cửa sông, cửa biển.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • "itsasadar", Euskaltzaindiaren Hiztegia, euskaltzaindia.eus
  • itsasadar”, Orotariko Euskal Hiztegia, euskaltzaindia.eus