jī
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Latinh hóa
[sửa]jī
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 丌.
- Bính âm Hán ngữ của 乩.
- Bính âm Hán ngữ của 僟.
- Bính âm Hán ngữ của 兵.
- Bính âm Hán ngữ của 出.
- Bính âm Hán ngữ của 刉.
- Bính âm Hán ngữ của 刏.
- Bính âm Hán ngữ của 剞.
- Bính âm Hán ngữ của 勣.
- Bính âm Hán ngữ của 叽.
- Bính âm Hán ngữ của 吂.
- Bính âm Hán ngữ của 咭.
- Bính âm Hán ngữ của 唢.
- Bính âm Hán ngữ của 唧, 喞.
- Bính âm Hán ngữ của 喫.
- Bính âm Hán ngữ của 嗘.
- Bính âm Hán ngữ của 嘰.
- Bính âm Hán ngữ của 圼.
- Bính âm Hán ngữ của 基.
- Bính âm Hán ngữ của 墼.
- Bính âm Hán ngữ của 奅.
- Bính âm Hán ngữ của 奇.
- Bính âm Hán ngữ của 姫.
- Bính âm Hán ngữ của 姬.
- Bính âm Hán ngữ của 尐.
- Bính âm Hán ngữ của 局.
- Bính âm Hán ngữ của 屐.
- Bính âm Hán ngữ của 峜.
- Bính âm Hán ngữ của 嵆.
- Bính âm Hán ngữ của 嵇.
- Bính âm Hán ngữ của 嵞.
- Bính âm Hán ngữ của 幽.
- Bính âm Hán ngữ của 幾.
- Bính âm Hán ngữ của 憮.
- Bính âm Hán ngữ của 擊.
- Bính âm Hán ngữ của 攪.
- Bính âm Hán ngữ của 朞.
- Bính âm Hán ngữ của 期.
- Bính âm Hán ngữ của 机.
- Bính âm Hán ngữ của 枅.
- Bính âm Hán ngữ của 棇.
- Bính âm Hán ngữ của 樍.
- Bính âm Hán ngữ của 機.
- Bính âm Hán ngữ của 檯.
- Bính âm Hán ngữ của 櫅.
- Bính âm Hán ngữ của 毄.
- Bính âm Hán ngữ của 激.
- Bính âm Hán ngữ của 犄.
- Bính âm Hán ngữ của 璣.
- Bính âm Hán ngữ của 畸.
- Bính âm Hán ngữ của 畿.
- Bính âm Hán ngữ của 磯.
- Bính âm Hán ngữ của 禨.
- Bính âm Hán ngữ của 积.
- Bính âm Hán ngữ của 稘.
- Bính âm Hán ngữ của 稽.
- Bính âm Hán ngữ của 積.
- Bính âm Hán ngữ của 笄.
- Bính âm Hán ngữ của 筓.
- Bính âm Hán ngữ của 箕.
- Bính âm Hán ngữ của 簊.
- Bính âm Hán ngữ của 綾.
- Bính âm Hán ngữ của 緑.
- Bính âm Hán ngữ của 績.
- Bính âm Hán ngữ của 缁.
- Bính âm Hán ngữ của 羁.
- Bính âm Hán ngữ của 羇.
- Bính âm Hán ngữ của 羈.
- Bính âm Hán ngữ của 耭.
- Bính âm Hán ngữ của 聻.
- Bính âm Hán ngữ của 肌.
- Bính âm Hán ngữ của 脐.
- Bính âm Hán ngữ của 芨.
- Bính âm Hán ngữ của 菾.
- Bính âm Hán ngữ của 蘂.
- Bính âm Hán ngữ của 虀.
- Bính âm Hán ngữ của 虮.
- Bính âm Hán ngữ của 蛣.
- Bính âm Hán ngữ của 襀.
- Bính âm Hán ngữ của 覉.
- Bính âm Hán ngữ của 覊.
- Bính âm Hán ngữ của 覘.
- Bính âm Hán ngữ của 觭.
- Bính âm Hán ngữ của 諅.
- Bính âm Hán ngữ của 譏.
- Bính âm Hán ngữ của 譤.
- Bính âm Hán ngữ của 讥.
- Bính âm Hán ngữ của 賫.
- Bính âm Hán ngữ của 賷.
- Bính âm Hán ngữ của 赍.
- Bính âm Hán ngữ của 跡.
- Bính âm Hán ngữ của 跻.
- Bính âm Hán ngữ của 踐.
- Bính âm Hán ngữ của 踥.
- Bính âm Hán ngữ của 蹟.
- Bính âm Hán ngữ của 躋.
- Bính âm Hán ngữ của 躸.
- Bính âm Hán ngữ của 迹.
- Bính âm Hán ngữ của 銈.
- Bính âm Hán ngữ của 錤.
- Bính âm Hán ngữ của 鐖.
- Bính âm Hán ngữ của 鑇.
- Bính âm Hán ngữ của 鑙.
- Bính âm Hán ngữ của 隒.
- Bính âm Hán ngữ của 隮.
- Bính âm Hán ngữ của 雞.
- Bính âm Hán ngữ của 鞿.
- Bính âm Hán ngữ của 韲.
- Bính âm Hán ngữ của 飢.
- Bính âm Hán ngữ của 饑.
- Bính âm Hán ngữ của 饥.
- Bính âm Hán ngữ của 鰿.
- Bính âm Hán ngữ của 鳮.
- Bính âm Hán ngữ của 鷄.
- Bính âm Hán ngữ của 麡.
- Bính âm Hán ngữ của 齄.
- Bính âm Hán ngữ của 齎.
- Bính âm Hán ngữ của 齏.
- Bính âm Hán ngữ của 齑.
- Bính âm Hán ngữ của 几.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ biến thể tiếng Nhật
- Latinh hóa tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with non-redundant manual script codes
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Romaji tiếng Nhật không có mục chính
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể tiếng Quan Thoại
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- tiếng Quan Thoại entries with incorrect language header
- Mục từ bính âm chưa tạo trang chữ Hán tương ứng
- Requests for cleanup in Hanyu Pinyin entries