Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6AAF, 檯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6AAF

[U+6AAE]
CJK Unified Ideographs
[U+6AB0]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái bàn

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đài

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̤ːj˨˩ɗaːj˧˧ɗaːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːj˧˧