乩
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乩 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 계
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Động từ[sửa]
乩
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
乩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ke˧˧ | ke˧˥ | ke˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ke˧˥ | ke˧˥˧ |