Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6A5F, 機
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6A5F

[U+6A5E]
CJK Unified Ideographs
[U+6A60]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Máy móc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, ky, ki

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ ki˧˧ ki˧˧kəː˧˥ ki˧˥ ki˧˥kəː˧˧ ki˧˧ ki˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ ki˧˥ ki˧˥kəː˧˥˧ ki˧˥˧ ki˧˥˧