jetsam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɛt.səm/

Danh từ[sửa]

jetsam /ˈdʒɛt.səm/

  1. Hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố... ).
  2. Hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ.

Tham khảo[sửa]