Bước tới nội dung

jitney

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɪt.ni/

Danh từ

[sửa]

jitney (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) /ˈdʒɪt.ni/

  1. Đồng năm xu.
  2. Xe buýt hạng rẻ tiền.

Tính từ

[sửa]

jitney (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) /ˈdʒɪt.ni/

  1. Rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém.

Nội động từ

[sửa]

jitney nội động từ /ˈdʒɪt.ni/

  1. Đi ô tô buýt hạng rẻ tiền.

Tham khảo

[sửa]