Bước tới nội dung

judicial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʒʊ.ˈdɪ.ʃəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

judicial ( không so sánh được)

  1. (Thuộc) Toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật.
    the judicial bench — các quan toà
    a judicial assembly — toà án
    to take (bring) judicial proceedings against someone — truy tố ai tại toà
  2. Do toà án xét xử, do toà quyết định.
    a judicial separation — sự biệt cư do toà quyết định
  3. Bị Chúa trừng phạt.
    judicial blindness — sự mù quáng do Chúa trừng phạt
  4. phán đoán, có suy xét, có phê phán.
    judicial faculty — óc suy xét, óc phê phán
  5. Công bằng, vô tư.

Đồng nghĩa

[sửa]
thuộc pháp luật

Tham khảo

[sửa]