Bước tới nội dung

kêu gợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kew˧˧ ɣə̰ːʔj˨˩kew˧˥ ɣə̰ːj˨˨kew˧˧ ɣəːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kew˧˥ ɣəːj˨˨kew˧˥ ɣə̰ːj˨˨kew˧˥˧ ɣə̰ːj˨˨

Động từ

[sửa]

kêu gợi

  1. Xem gợi
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)