Bước tới nội dung

kích điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïk˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩kḭ̈t˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨kɨt˧˥ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïk˩˩ ɗiən˨˨kïk˩˩ ɗiə̰n˨˨kḭ̈k˩˧ ɗiə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

kích điện

  1. Thiết bị để chuyển đổi dòng điện một chiều 12V của ắc quy thành dòng điện xoay chiều 220V.
    Kích điện đánh bắt cá.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)