Bước tới nội dung

kính áp tròng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˥ aːp˧˥ ʨa̤wŋ˨˩kḭ̈n˩˧ a̰ːp˩˧ tʂawŋ˧˧kɨn˧˥ aːp˧˥ tʂawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˩˩ aːp˩˩ tʂawŋ˧˧kḭ̈ŋ˩˧ a̰ːp˩˧ tʂawŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

kính áp tròng

  1. Loại kính ôm sát vào giác mạc, hình chảođộ cong phù hợp với giác mạc và không cần gọng đỡ khi sử dụng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)