Bước tới nội dung

kết băng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ ɓaŋ˧˧kḛt˩˧ ɓaŋ˧˥kəːt˧˥ ɓaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ ɓaŋ˧˥kḛt˩˧ ɓaŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

kết băng

  1. Nói chất lỏng đông đặc lại thành thể rắn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]