Bước tới nội dung

marry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛr.i/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

marry ngoại động từ /ˈmɛr.i/

  1. Cưới (vợ), lấy (chồng).
  2. Lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ.
    to marry off one's daughter to somebody — gả con gái, gả tống con gái
  3. (Nghĩa bóng) Kết hợp chặt chẽ.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

marry nội động từ /ˈmɛr.i/

  1. Kết hôn, lấy vợ, lấy chồng.

Thán từ

[sửa]

marry /ˈmɛr.i/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thế à!, ồ!

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]