Bước tới nội dung

kỳ yên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤˨˩ iən˧˧ki˧˧ iəŋ˧˥ki˨˩ iəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˧ iən˧˥ki˧˧ iən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

kỳ yên

  1. Lễ cúng để cầu bình yên, theo mê tín.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]