kamikaze
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɑː.mɪ.ˈkɑː.zi/
Danh từ[sửa]
kamikaze /ˌkɑː.mɪ.ˈkɑː.zi/
Tham khảo[sửa]
- "kamikaze". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.mi.ka.ze/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kamikaze /ka.mi.ka.ze/ |
kamikazes /ka.mi.kaz/ |
kamikaze gđ /ka.mi.ka.ze/
Tham khảo[sửa]
- "kamikaze". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)