karas
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
kãras
gđ
(
số nhiều
karaĩ
),
biến trọng âm thứ 4
Chiến tranh
.
biến cách
karas
số ít
số nhiều
chủ cách
kãras
karaĩ
thuộc cách
kãro
karų̃
vị cách
kãrui
karáms
nghiệp cách
kãrą
karùs
cụ cách
karù
karaĩs
ư cách
karè
karuosè
hô cách
kãre
karaĩ
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Danh từ
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Azərbaycanca
Беларуская
Brezhoneg
Bosanski
ᏣᎳᎩ
Deutsch
Ελληνικά
English
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Íslenska
Italiano
Jawa
ಕನ್ನಡ
한국어
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Polski
Русский
Srpskohrvatski / српскохрватски
Slovenčina
Српски / srpski
Türkçe
中文