Bước tới nội dung

ke ga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɣaː˧˧˧˥ ɣaː˧˥˧˧ ɣaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɣaː˧˥˧˥˧ ɣaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ke ga

  1. Công trình đường sắt trong ga đường sắt để phục vụ hành khách lên, xuống tàu, xếp dỡ hàng hóa.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)