Bước tới nội dung

khâm ngưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəm˧˧ ŋɨəʔəŋ˧˥kʰəm˧˥ ŋɨəŋ˧˩˨kʰəm˧˧ ŋɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəm˧˥ ŋɨə̰ŋ˩˧xəm˧˥ ŋɨəŋ˧˩xəm˧˥˧ ŋɨə̰ŋ˨˨

Động từ

[sửa]

khâm ngưỡng

  1. Kính trông.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)