Bước tới nội dung

khí tượng học thủy văn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ tɨə̰ʔŋ˨˩ ha̰ʔwk˨˩ tʰwḭ˧˩˧ van˧˧kʰḭ˩˧ tɨə̰ŋ˨˨ ha̰wk˨˨ tʰwi˧˩˨ jaŋ˧˥kʰi˧˥ tɨəŋ˨˩˨ hawk˨˩˨ tʰwi˨˩˦ jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ tɨəŋ˨˨ hawk˨˨ tʰwi˧˩ van˧˥xi˩˩ tɨə̰ŋ˨˨ ha̰wk˨˨ tʰwi˧˩ van˧˥xḭ˩˧ tɨə̰ŋ˨˨ ha̰wk˨˨ tʰwḭʔ˧˩ van˧˥˧

Danh từ

[sửa]

khí tượng học thủy văn

  1. Chỉ đến ngành nghiên cứu về khí tượngthuỷ văn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]