Bước tới nội dung

khô máu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xo˧˧ maw˧˥kʰo˧˥ ma̰w˩˧kʰo˧˧ maw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xo˧˥ maw˩˩xo˧˥˧ ma̰w˩˧

Tục ngữ

[sửa]

khô máu

  1. Làm gì tới cùng.
    Được hôm nay, tao chơi khô máu với y luôn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)