không gian mẫu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwŋ˧˧ zaːn˧˧ məʔəw˧˥kʰəwŋ˧˥ jaːŋ˧˥ məw˧˩˨kʰəwŋ˧˧ jaːŋ˧˧ məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˥ ɟaːn˧˥ mə̰w˩˧xəwŋ˧˥ ɟaːn˧˥ məw˧˩xəwŋ˧˥˧ ɟaːn˧˥˧ mə̰w˨˨

Danh từ[sửa]

không gian mẫu

  1. Là từ chuyên môn trong ngành thống kê, là tập hợp của tất cả các kết quả có thể xảy ra.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)