không gian mẫu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ zaːn˧˧ məʔəw˧˥ | kʰəwŋ˧˥ jaːŋ˧˥ məw˧˩˨ | kʰəwŋ˧˧ jaːŋ˧˧ məw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ ɟaːn˧˥ mə̰w˩˧ | xəwŋ˧˥ ɟaːn˧˥ məw˧˩ | xəwŋ˧˥˧ ɟaːn˧˥˧ mə̰w˨˨ |
Danh từ[sửa]
không gian mẫu
- Là từ chuyên môn trong ngành thống kê, là tập hợp của tất cả các kết quả có thể xảy ra.