khẩu ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xə̰w˧˩˧ ŋɨʔɨ˧˥kʰəw˧˩˨ ŋɨ˧˩˨kʰəw˨˩˦ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəw˧˩ ŋɨ̰˩˧xəw˧˩ ŋɨ˧˩xə̰ʔw˧˩ ŋɨ̰˨˨

Danh từ[sửa]

khẩu ngữ

  1. Khả năng biểu đạt bằng lời nói.
    Rèn luyện khẩu ngữ của học sinh.

Tham khảo[sửa]