khẳng kheo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ŋ˧˩˧ xɛw˧˧kʰaŋ˧˩˨ kʰɛw˧˥kʰaŋ˨˩˦ kʰɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaŋ˧˩ xɛw˧˥xa̰ʔŋ˧˩ xɛw˧˥˧

Tính từ[sửa]

khẳng kheo

  1. Xem khẳng khiu

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]