Bước tới nội dung

khố lục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xo˧˥ lṵʔk˨˩kʰo̰˩˧ lṵk˨˨kʰo˧˥ luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xo˩˩ luk˨˨xo˩˩ lṵk˨˨xo̰˩˧ lṵk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

khố lục

  1. Lính Việt Nam do thực dân Pháp tuyển mộ để canh gác các phủ huyện.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]