Bước tới nội dung

khai thiên lập địa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ tʰiən˧˧ lə̰ʔp˨˩ ɗḭʔə˨˩kʰaːj˧˥ tʰiəŋ˧˥ lə̰p˨˨ ɗḭə˨˨kʰaːj˧˧ tʰiəŋ˧˧ ləp˨˩˨ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ tʰiən˧˥ ləp˨˨ ɗiə˨˨xaːj˧˥ tʰiən˧˥ lə̰p˨˨ ɗḭə˨˨xaːj˧˥˧ tʰiən˧˥˧ lə̰p˨˨ ɗḭə˨˨

Định nghĩa

[sửa]

khai thiên lập địa

  1. Nói thời kỳ mớitrời đất, theo truyền thuyết.

Dịch

[sửa]