khay đèn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaj˧˧ ɗɛ̤n˨˩kʰaj˧˥ ɗɛŋ˧˧kʰaj˧˧ ɗɛŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaj˧˥ ɗɛn˧˧xaj˧˥˧ ɗɛn˧˧

Danh từ[sửa]

khay đèn

  1. Khay đựng đèn và đồ hút thuốc phiện.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]