khoa trường
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaː˧˧ ʨɨə̤ŋ˨˩ | kʰwaː˧˥ tʂɨəŋ˧˧ | kʰwaː˧˧ tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwa˧˥ tʂɨəŋ˧˧ | xwa˧˥˧ tʂɨəŋ˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]khoa trường
- Khoa cử, trường thi nói chung.
- Khoa trường xưa đã làm tiêu ma chí khí của biết bao nhân tài.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khoa trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)