Bước tới nội dung

khu phi quân sự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xu˧˧ fi˧˧ kwən˧˧ sɨ̰ʔ˨˩kʰu˧˥ fi˧˥ kwəŋ˧˥ ʂɨ̰˨˨kʰu˧˧ fi˧˧ wəŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xu˧˥ fi˧˥ kwən˧˥ ʂɨ˨˨xu˧˥ fi˧˥ kwən˧˥ ʂɨ̰˨˨xu˧˥˧ fi˧˥˧ kwən˧˥˧ ʂɨ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

khu phi quân sự

  1. Khu vực không tiến thành những hoạt động quân sự, do hai bên thoả thuận với nhau.