Bước tới nội dung

khuê phòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwe˧˧ fa̤wŋ˨˩kʰwe˧˥ fawŋ˧˧kʰwe˧˧ fawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwe˧˥ fawŋ˧˧xwe˧˥˧ fawŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

khuê phòng

  1. Buồng con gái nhà quyền quý thời phong kiến.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]