Bước tới nội dung

khéo léo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɛw˧˥ lɛw˧˥kʰɛ̰w˩˧ lɛ̰w˩˧kʰɛw˧˥ lɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xɛw˩˩ lɛw˩˩xɛ̰w˩˧ lɛ̰w˩˧

Tính từ

[sửa]

khéo léo

  1. Khéo nói chung.
    Chân tay khéo léo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]