gon
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɔn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gon /ɡɔn/ |
gon /ɡɔn/ |
gon gđ /ɡɔn/
- (Khoa đo lường) Gon.
Tham khảo[sửa]
- "gon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɔn˧˧ | ɣɔŋ˧˥ | ɣɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɔn˧˥ | ɣɔn˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
gon
Động từ[sửa]
gon
Tham khảo[sửa]
- "gon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)