kiến dị tư thiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiən˧˥ zḭʔ˨˩˧˧ tʰiən˧˧kiə̰ŋ˩˧ jḭ˨˨˧˥ tʰiəŋ˧˥kiəŋ˧˥ ji˨˩˨˧˧ tʰiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˩˩ ɟi˨˨˧˥ tʰiən˧˥kiən˩˩ ɟḭ˨˨˧˥ tʰiən˧˥kiə̰n˩˧ ɟḭ˨˨˧˥˧ tʰiən˧˥˧

Cụm từ[sửa]

kiến dị tư thiên

  1. Thấy lạ thì bắt chước.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)