kiva

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈki.və/

Danh từ[sửa]

kiva /ˈki.və/

  1. Căn phòng một phầndưới đất dùng trong những buổi tế lễ (của người da đỏ ở Tây Nam nước Mỹ).

Tham khảo[sửa]