knocked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]knocked
Chia động từ
[sửa]knock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to knock | |||||
Phân từ hiện tại | knocking | |||||
Phân từ quá khứ | knocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knock | knock hoặc knockest¹ | knocks hoặc knocketh¹ | knock | knock | knock |
Quá khứ | knocked | knocked hoặc knockedst¹ | knocked | knocked | knocked | knocked |
Tương lai | will/shall² knock | will/shall knock hoặc wilt/shalt¹ knock | will/shall knock | will/shall knock | will/shall knock | will/shall knock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | knock | knock hoặc knockest¹ | knock | knock | knock | knock |
Quá khứ | knocked | knocked | knocked | knocked | knocked | knocked |
Tương lai | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock | were to knock hoặc should knock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | knock | — | let’s knock | knock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.