Bước tới nội dung

květ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: kvet kveť

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ květ, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *květъ. So sánh tiếng Ba Lan kwiat.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

květ  bđv

  1. Hoa.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • květ, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • květ, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • květ”, Internetová jazyková příručka