květ
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Séc cổ květ, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *květъ. So sánh tiếng Ba Lan kwiat.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]květ gđ bđv
- Hoa.
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- květ, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- květ, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “květ”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)