ky-na-crin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki˧˧ naː˧˧ zin˧˧ki˧˥ naː˧˥ ʐin˧˥ki˧˧ naː˧˧ ɹɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˥ naː˧˥ ɹin˧˥ki˧˥˧ naː˧˥˧ ɹin˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

ky-na-crin

  1. Chất hóa học màu vàng dùng để trị bệnh sốt rét cơn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]