Bước tới nội dung

kịch bản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 劇本.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭ̈ʔk˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧kḭ̈t˨˨ ɓaːŋ˧˩˨kɨt˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïk˨˨ ɓaːn˧˩kḭ̈k˨˨ ɓaːn˧˩kḭ̈k˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

kịch bản

  1. Vở kịch được viết ra.
    Người viết kịch bản được hưởng tiền nhuận bút.

Tham khảo

[sửa]