Bước tới nội dung

làng bẹp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤ːŋ˨˩ ɓɛ̰ʔp˨˩laːŋ˧˧ ɓɛ̰p˨˨laːŋ˨˩ ɓɛp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːŋ˧˧ ɓɛp˨˨laːŋ˧˧ ɓɛ̰p˨˨

Định nghĩa

[sửa]

làng bẹp

  1. Những người nghiện thuốc phiện.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]