Bước tới nội dung

làng xã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤ːŋ˨˩ saʔa˧˥laːŋ˧˧ saː˧˩˨laːŋ˨˩ saː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːŋ˧˧ sa̰ː˩˧laːŋ˧˧ saː˧˩laːŋ˧˧ sa̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

làng xã

  1. Làng nói chung.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

làng xã

  1. làng xã.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội